中文 Trung Quốc- 回火
- 回火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bình tĩnh (sắt)
- để bùng trở lại
- flareback (trong một lò đốt khí)
- (của một động cơ) để backfire
回火 回火 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to temper (iron)
- to flare back
- flareback (in a gas burner)
- (of an engine) to backfire