中文 Trung Quốc
回眸
回眸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lướt qua trở lại
để nhìn lại
quá khứ
回眸 回眸 phát âm tiếng Việt:
[hui2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
to glance back
to look back
retrospective
回祿 回禄
回祿之災 回禄之灾
回禮 回礼
回稟 回禀
回空 回空
回答 回答