中文 Trung Quốc
回潮
回潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành ẩm một lần nữa
để hồi sinh (thường của sth xấu)
trỗi dậy
回潮 回潮 phát âm tiếng Việt:
[hui2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
to become moist again
to revive (usually of sth bad)
resurgence
回火 回火
回爐 回炉
回甘 回甘
回目 回目
回眸 回眸
回祿 回禄