中文 Trung Quốc
回甜
回甜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một dư vị ngọt
回甜 回甜 phát âm tiếng Việt:
[hui2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
to have a sweet aftertaste
回目 回目
回眸 回眸
回祿 回禄
回禮 回礼
回程 回程
回稟 回禀