中文 Trung Quốc
  • 嚴把 繁體中文 tranditional chinese嚴把
  • 严把 简体中文 tranditional chinese严把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải nghiêm ngặt
  • để thực thi mạnh mẽ (thủ tục, kiểm soát chất lượng vv)
嚴把 严把 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be strict
  • to enforce vigorously (procedures, quality control etc)