中文 Trung Quốc
嚴把
严把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nghiêm ngặt
để thực thi mạnh mẽ (thủ tục, kiểm soát chất lượng vv)
嚴把 严把 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ba3]
Giải thích tiếng Anh
to be strict
to enforce vigorously (procedures, quality control etc)
嚴整 严整
嚴斥 严斥
嚴於律己 严于律己
嚴查 严查
嚴格 严格
嚴格來說 严格来说