中文 Trung Quốc
嚴整
严整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của quân đội) trong gọn gàng hình thành
có trật tự (hình)
嚴整 严整 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
(of troops) in neat formation
(fig.) orderly
嚴斥 严斥
嚴於律己 严于律己
嚴明 严明
嚴格 严格
嚴格來說 严格来说
嚴格來講 严格来讲