中文 Trung Quốc
反斜線
反斜线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu gạch chéo ngược (máy tính)
theo đường chéo ngược
反斜線 反斜线 phát âm tiếng Việt:
[fan3 xie2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
backslash (computing)
reversed diagonal
反日 反日
反映 反映
反映論 反映论
反時針 反时针
反杜林論 反杜林论
反核 反核