中文 Trung Quốc
反時針
反时针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngược
反時針 反时针 phát âm tiếng Việt:
[fan3 shi2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
counterclockwise
反杜林論 反杜林论
反核 反核
反正 反正
反比 反比
反氣旋 反气旋
反水 反水