中文 Trung Quốc
反日
反日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống Nhật bản
反日 反日 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
anti-Japan
反映 反映
反映論 反映论
反時勢 反时势
反杜林論 反杜林论
反核 反核
反正 反正