中文 Trung Quốc
反映
反映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phản ánh
- để phản ánh
- hình ảnh phản chiếu
- phản ánh
- (hình) để báo cáo
- làm cho biết
- để hiển thị
反映 反映 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to mirror
- to reflect
- mirror image
- reflection
- (fig.) to report
- to make known
- to render