中文 Trung Quốc
  • 反映 繁體中文 tranditional chinese反映
  • 反映 简体中文 tranditional chinese反映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phản ánh
  • để phản ánh
  • hình ảnh phản chiếu
  • phản ánh
  • (hình) để báo cáo
  • làm cho biết
  • để hiển thị
反映 反映 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • to mirror
  • to reflect
  • mirror image
  • reflection
  • (fig.) to report
  • to make known
  • to render