中文 Trung Quốc
反核
反核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống hạt nhân (ví dụ như phản đối)
反核 反核 phát âm tiếng Việt:
[fan3 he2]
Giải thích tiếng Anh
anti-nuclear (e.g. protest)
反正 反正
反正一樣 反正一样
反比 反比
反水 反水
反求諸己 反求诸己
反派 反派