中文 Trung Quốc
原件
原件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản gốc
tài liệu gốc
chủ bản sao
原件 原件 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
the original
original document
master copy
原位 原位
原住民 原住民
原住民族 原住民族
原來 原来
原先 原先
原函數 原函数