中文 Trung Quốc
卡司
卡司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diễn viên (quyền) (loanword)
卡司 卡司 phát âm tiếng Việt:
[ka3 si1]
Giải thích tiếng Anh
(acting) cast (loanword)
卡哇伊 卡哇伊
卡哇依 卡哇依
卡地亞 卡地亚
卡塔爾 卡塔尔
卡塔赫納 卡塔赫纳
卡墊 卡垫