中文 Trung Quốc
卡地亞
卡地亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cartier (thương hiệu)
卡地亞 卡地亚 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 di4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Cartier (brand)
卡塔尼亞 卡塔尼亚
卡塔爾 卡塔尔
卡塔赫納 卡塔赫纳
卡夫 卡夫
卡夫卡 卡夫卡
卡奴 卡奴