中文 Trung Quốc
卡塔爾
卡塔尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qatar
卡塔爾 卡塔尔 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 ta3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Qatar
卡塔赫納 卡塔赫纳
卡墊 卡垫
卡夫 卡夫
卡奴 卡奴
卡子 卡子
卡宴 卡宴