中文 Trung Quốc
卡塔赫納
卡塔赫纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cartagena
卡塔赫納 卡塔赫纳 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 ta3 he4 na4]
Giải thích tiếng Anh
Cartagena
卡墊 卡垫
卡夫 卡夫
卡夫卡 卡夫卡
卡子 卡子
卡宴 卡宴
卡尺 卡尺