中文 Trung Quốc
卡哇伊
卡哇伊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ thương
đáng yêu
duyên dáng (loanword từ tiếng Nhật)
卡哇伊 卡哇伊 phát âm tiếng Việt:
[ka3 wa1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
cute
adorable
charming (loanword from Japanese)
卡哇依 卡哇依
卡地亞 卡地亚
卡塔尼亞 卡塔尼亚
卡塔赫納 卡塔赫纳
卡墊 卡垫
卡夫 卡夫