中文 Trung Quốc
卡利科
卡利科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lão Calico (dệt vải từ Caldicot, Kerala, Ấn Độ)
卡利科 卡利科 phát âm tiếng Việt:
[ka3 li4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
calico (woven cloth from Caldicot, Kerala, India)
卡到陰 卡到阴
卡司 卡司
卡哇伊 卡哇伊
卡地亞 卡地亚
卡塔尼亞 卡塔尼亚
卡塔爾 卡塔尔