中文 Trung Quốc
劈空扳害
劈空扳害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hại do căn cứ vu oan (thành ngữ)
劈空扳害 劈空扳害 phát âm tiếng Việt:
[pi1 kong1 ban1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
damaged by groundless slander (idiom)
劈腿 劈腿
劈臉 劈脸
劈裂 劈裂
劈開 劈开
劈離 劈离
劈面 劈面