中文 Trung Quốc
劈裂
劈裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách mở
để tách
để chơn
劈裂 劈裂 phát âm tiếng Việt:
[pi1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to split open
to cleave
to rend
劈裡啪啦 劈里啪啦
劈開 劈开
劈離 劈离
劈頭蓋臉 劈头盖脸
劉 刘
劉伯溫 刘伯温