中文 Trung Quốc
劈開
劈开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
để tách mở
để lây lan mở (ngón tay, chân)
劈開 劈开 phát âm tiếng Việt:
[pi1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to cleave
to split open
to spread open (fingers, legs)
劈離 劈离
劈面 劈面
劈頭蓋臉 劈头盖脸
劉伯溫 刘伯温
劉備 刘备
劉光第 刘光第