中文 Trung Quốc
劈離
劈离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Split
劈離 劈离 phát âm tiếng Việt:
[pi1 li2]
Giải thích tiếng Anh
split
劈面 劈面
劈頭蓋臉 劈头盖脸
劉 刘
劉備 刘备
劉光第 刘光第
劉公島 刘公岛