中文 Trung Quốc
劈臉
劈脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay trong khuôn mặt
劈臉 劈脸 phát âm tiếng Việt:
[pi1 lian3]
Giải thích tiếng Anh
right in the face
劈裂 劈裂
劈裡啪啦 劈里啪啦
劈開 劈开
劈面 劈面
劈頭蓋臉 劈头盖脸
劉 刘