中文 Trung Quốc
分流電路
分流电路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shunt mạch
hiện tại chia (điện tử)
分流電路 分流电路 phát âm tiếng Việt:
[fen1 liu2 dian4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
shunt circuit
current divider (electronics)
分清 分清
分為 分为
分爭 分争
分瓦 分瓦
分生組織 分生组织
分界線 分界线