中文 Trung Quốc
分爭
分争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp
phải đấu tranh để làm chủ
分爭 分争 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to dispute
to struggle for mastery
分班 分班
分瓦 分瓦
分生組織 分生组织
分異 分异
分當 分当
分發 分发