中文 Trung Quốc
分為
分为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sth thành (phần)
để chia nhỏ
分為 分为 phát âm tiếng Việt:
[fen1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to divide sth into (parts)
to subdivide
分爭 分争
分班 分班
分瓦 分瓦
分界線 分界线
分異 分异
分當 分当