中文 Trung Quốc
分瓦
分瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
deciwatt
分瓦 分瓦 phát âm tiếng Việt:
[fen1 wa3]
Giải thích tiếng Anh
deciwatt
分生組織 分生组织
分界線 分界线
分異 分异
分發 分发
分相 分相
分社 分社