中文 Trung Quốc
  • 分清 繁體中文 tranditional chinese分清
  • 分清 简体中文 tranditional chinese分清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân biệt (giữa những thứ khác nhau)
  • để làm cho sự phân biệt rõ ràng
分清 分清 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to distinguish (between different things)
  • to make distinctions clear