中文 Trung Quốc
分清
分清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt (giữa những thứ khác nhau)
để làm cho sự phân biệt rõ ràng
分清 分清 phát âm tiếng Việt:
[fen1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to distinguish (between different things)
to make distinctions clear
分為 分为
分爭 分争
分班 分班
分生組織 分生组织
分界線 分界线
分異 分异