中文 Trung Quốc
分流
分流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
分流 分流 phát âm tiếng Việt:
[fen1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
bypass
分流電路 分流电路
分清 分清
分為 分为
分班 分班
分瓦 分瓦
分生組織 分生组织