中文 Trung Quốc
分時多工
分时多工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian ghép kênh phân chia
TDM
分時多工 分时多工 phát âm tiếng Việt:
[fen1 shi2 duo1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
time division multiplexing
TDM
分曉 分晓
分會 分会
分會場 分会场
分期付款 分期付款
分析 分析
分析人士 分析人士