中文 Trung Quốc
分會場
分会场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu địa điểm
分會場 分会场 phát âm tiếng Việt:
[fen1 hui4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
sub-venues
分期 分期
分期付款 分期付款
分析 分析
分析化學 分析化学
分析員 分析员
分析器 分析器