中文 Trung Quốc
分析人士
分析人士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên viên phân tích
chuyên gia
分析人士 分析人士 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xi1 ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
analyst
expert
分析化學 分析化学
分析員 分析员
分析器 分析器
分析家 分析家
分析師 分析师
分析心理學 分析心理学