中文 Trung Quốc
分會
分会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh
分會 分会 phát âm tiếng Việt:
[fen1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
branch
分會場 分会场
分期 分期
分期付款 分期付款
分析人士 分析人士
分析化學 分析化学
分析員 分析员