中文 Trung Quốc
分曉
分晓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết quả (trở nên rõ ràng)
bây giờ ai hiểu
分曉 分晓 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
the result (becomes apparent)
now one understands
分會 分会
分會場 分会场
分期 分期
分析 分析
分析人士 分析人士
分析化學 分析化学