中文 Trung Quốc
函子
函子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
functor (toán học).
函子 函子 phát âm tiếng Việt:
[han2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
functor (math.)
函式庫 函式库
函授 函授
函授大學 函授大学
函數 函数
函谷關 函谷关
函購 函购