中文 Trung Quốc
函購
函购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt hàng bằng thư
函購 函购 phát âm tiếng Việt:
[han2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
mail order
函辦 函办
函送 函送
函送法辦 函送法办
刀 刀
刀 刀
刀俎 刀俎