中文 Trung Quốc
函式庫
函式库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư viện (phân vùng trên đĩa cứng máy tính)
函式庫 函式库 phát âm tiếng Việt:
[han2 shi4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
library (partition on computer hard disk)
函授 函授
函授大學 函授大学
函授課程 函授课程
函谷關 函谷关
函購 函购
函辦 函办