中文 Trung Quốc
函授
函授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dạy bằng thư
函授 函授 phát âm tiếng Việt:
[han2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to teach by correspondence
函授大學 函授大学
函授課程 函授课程
函數 函数
函購 函购
函辦 函办
函送 函送