中文 Trung Quốc
函數
函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức năng (toán học).
函數 函数 phát âm tiếng Việt:
[han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
function (math.)
函谷關 函谷关
函購 函购
函辦 函办
函送法辦 函送法办
函館 函馆
刀 刀