中文 Trung Quốc
  • 函大 繁體中文 tranditional chinese函大
  • 函大 简体中文 tranditional chinese函大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 函授大學|函授大学 [han2 shou4 da4 xue2], đại học mở
函大 函大 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 函授大學|函授大学[han2 shou4 da4 xue2], open university