中文 Trung Quốc
出走
出走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rời khỏi nhà
để đi
chạy đi
出走 出走 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to leave home
to go off
to run away
出超 出超
出路 出路
出身 出身
出軌 出轨
出輯 出辑
出迎 出迎