中文 Trung Quốc
出路
出路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lối ra (của một khó khăn vv)
出路 出路 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
a way out (of a difficulty etc)
出身 出身
出車 出车
出軌 出轨
出迎 出迎
出逃 出逃
出遊 出游