中文 Trung Quốc
出迎
出迎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào đón
để đi ra ngoài để đáp ứng
出迎 出迎 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to greet
to go out to meet
出逃 出逃
出遊 出游
出道 出道
出鋒頭 出锋头
出錢 出钱
出錯 出错