中文 Trung Quốc
  • 出輯 繁體中文 tranditional chinese出輯
  • 出辑 简体中文 tranditional chinese出辑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát hành một album (của một nhạc sĩ)
出輯 出辑 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • to release an album (of a musician)