中文 Trung Quốc
出身
出身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sinh ra của
đến từ
gia đình nền
lớp nguồn gốc
出身 出身 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to be born of
to come from
family background
class origin
出車 出车
出軌 出轨
出輯 出辑
出逃 出逃
出遊 出游
出道 出道