中文 Trung Quốc
  • 出言不遜 繁體中文 tranditional chinese出言不遜
  • 出言不逊 简体中文 tranditional chinese出言不逊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói chuyện rudely
出言不遜 出言不逊 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 yan2 bu4 xun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to speak rudely