中文 Trung Quốc
出言不遜
出言不逊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện rudely
出言不遜 出言不逊 phát âm tiếng Việt:
[chu1 yan2 bu4 xun4]
Giải thích tiếng Anh
to speak rudely
出訪 出访
出診 出诊
出謀劃策 出谋划策
出讓 出让
出貨 出货
出資 出资