中文 Trung Quốc
出診
出诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm một bệnh nhân ở nhà (của một bác sĩ)
House cuộc gọi
出診 出诊 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
to visit a patient at home (of a doctor)
house call
出謀劃策 出谋划策
出警 出警
出讓 出让
出資 出资
出賣 出卖
出賣靈魂 出卖灵魂