中文 Trung Quốc
  • 出謀劃策 繁體中文 tranditional chinese出謀劃策
  • 出谋划策 简体中文 tranditional chinese出谋划策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa ra kế hoạch và ý tưởng (cũng xúc phạm)
  • đưa ra lời khuyên (thành ngữ)
出謀劃策 出谋划策 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 mou2 hua4 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put forward plans and ideas (also derogatory)
  • to give advice (idiom)