中文 Trung Quốc- 出謀劃策
- 出谋划策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đưa ra kế hoạch và ý tưởng (cũng xúc phạm)
- đưa ra lời khuyên (thành ngữ)
出謀劃策 出谋划策 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put forward plans and ideas (also derogatory)
- to give advice (idiom)