中文 Trung Quốc
出資
出资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tài trợ cho
để bỏ tiền vào sth
đầu tư
出資 出资 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
to fund
to put money into sth
to invest
出賣 出卖
出賣靈魂 出卖灵魂
出賽 出赛
出超 出超
出路 出路
出身 出身