中文 Trung Quốc
出讓
出让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển giao (của một tài sản hoặc quyền sb khác)
出讓 出让 phát âm tiếng Việt:
[chu1 rang4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer (one's property or rights to sb else)
出貨 出货
出資 出资
出賣 出卖
出賽 出赛
出走 出走
出超 出超